中文 Trung Quốc
糞土
粪土
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bẩn đất
dũng
muck
糞土 粪土 phát âm tiếng Việt:
[fen4 tu3]
Giải thích tiếng Anh
dirty soil
dung
muck
糞尿 粪尿
糞耙 粪耙
糞肥 粪肥
糞蛆 粪蛆
糞道 粪道
糞金龜 粪金龟