中文 Trung Quốc
糖醋里脊
糖醋里脊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thịt lợn chua ngọt và
糖醋里脊 糖醋里脊 phát âm tiếng Việt:
[tang2 cu4 li3 ji3]
Giải thích tiếng Anh
sweet and sour pork
糖醋魚 糖醋鱼
糖類 糖类
糖飴 糖饴
糗 糗
糗 糗
糗事 糗事