中文 Trung Quốc
糖酯
糖酯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
glycolipid
糖酯 糖酯 phát âm tiếng Việt:
[tang2 zhi3]
Giải thích tiếng Anh
glycolipid
糖酵解 糖酵解
糖醇 糖醇
糖醋 糖醋
糖醋里脊 糖醋里脊
糖醋魚 糖醋鱼
糖類 糖类