中文 Trung Quốc
糊口
糊口
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cạo sống khiêm tốn
để có được bằng với khó khăn
糊口 糊口 phát âm tiếng Việt:
[hu2 kou3]
Giải thích tiếng Anh
to scrape a meager living
to get by with difficulty
糊名 糊名
糊嘴 糊嘴
糊塗 糊涂
糊塗賬 糊涂账
糊弄 糊弄
糊牆 糊墙