中文 Trung Quốc
精靈
精灵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tinh thần
cổ tích
Elf
Ma
Genie
精靈 精灵 phát âm tiếng Việt:
[jing1 ling2]
Giải thích tiếng Anh
spirit
fairy
elf
sprite
genie
精靈寶鑽 精灵宝钻
精靈文 精灵文
精髓 精髓
粿 粿
糅 糅
糅合 糅合