中文 Trung Quốc
精闢
精辟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rõ ràng và thâm nhập (ví dụ như phân tích)
sắc bén
sâu sắc
精闢 精辟 phát âm tiếng Việt:
[jing1 pi4]
Giải thích tiếng Anh
clear and penetrating (e.g. analysis)
incisive
insightful
精雕細刻 精雕细刻
精靈 精灵
精靈寶鑽 精灵宝钻
精髓 精髓
精魂 精魂
粿 粿