中文 Trung Quốc
精講多練
精讲多练
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nói ngắn gọn và thực hành thường xuyên (thành ngữ)
精講多練 精讲多练 phát âm tiếng Việt:
[jing1 jiang3 duo1 lian4]
Giải thích tiếng Anh
to speak concisely and practice frequently (idiom)
精讀 精读
精讀課 精读课
精通 精通
精選 精选
精銳 精锐
精闢 精辟