中文 Trung Quốc
精通
精通
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thành thạo
精通 精通 phát âm tiếng Việt:
[jing1 tong1]
Giải thích tiếng Anh
proficient
精進 精进
精選 精选
精銳 精锐
精雕細刻 精雕细刻
精靈 精灵
精靈寶鑽 精灵宝钻