中文 Trung Quốc
精神學
精神学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tâm lý học
精神學 精神学 phát âm tiếng Việt:
[jing1 shen2 xue2]
Giải thích tiếng Anh
psychology
精神學家 精神学家
精神官能症 精神官能症
精神崩潰 精神崩溃
精神性厭食症 精神性厌食症
精神恍惚 精神恍惚
精神抖擻 精神抖擞