中文 Trung Quốc
粱
粱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lúa miến
粱 粱 phát âm tiếng Việt:
[liang2]
Giải thích tiếng Anh
sorghum
粲 粲
粲夸克 粲夸克
粲然 粲然
粳稻 粳稻
粳米 粳米
粵 粤