中文 Trung Quốc
粳米
粳米
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đánh bóng vòng hạt mịn nonglutinous gạo (gạo Japonica)
粳米 粳米 phát âm tiếng Việt:
[jing1 mi3]
Giải thích tiếng Anh
polished round-grained nonglutinous rice (Japonica rice)
粵 粤
粵劇 粤剧
粵拼 粤拼
粵漢鐵路 粤汉铁路
粵菜 粤菜
粵語 粤语