中文 Trung Quốc
粳稻
粳稻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Vòng hạt mịn nonglutinous gạo (gạo Japonica)
粳稻 粳稻 phát âm tiếng Việt:
[jing1 dao4]
Giải thích tiếng Anh
round-grained nonglutinous rice (Japonica rice)
粳米 粳米
粵 粤
粵劇 粤剧
粵海 粤海
粵漢鐵路 粤汉铁路
粵菜 粤菜