中文 Trung Quốc
粚
粚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 黐 [chi1]
粚 粚 phát âm tiếng Việt:
[chi1]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 黐[chi1]
粛 粛
粞 粞
粟 粟
粟米 粟米
粟裕 粟裕
粢 粢