中文 Trung Quốc
粛
粛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản tiếng Nhật của 肅|肃
粛 粛 phát âm tiếng Việt:
[su4]
Giải thích tiếng Anh
Japanese variant of 肅|肃
粞 粞
粟 粟
粟 粟
粟裕 粟裕
粢 粢
粥 粥