中文 Trung Quốc
粞
粞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đất gạo
thresh gạo
粞 粞 phát âm tiếng Việt:
[xi1]
Giải thích tiếng Anh
ground rice
thresh rice
粟 粟
粟 粟
粟米 粟米
粢 粢
粥 粥
粥 粥