中文 Trung Quốc
粘連
粘连
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tuân thủ
để dính lại với nhau
bám dính
để tuân thủ
để cohere
để dính
粘連 粘连 phát âm tiếng Việt:
[zhan1 lian2]
Giải thích tiếng Anh
adhesion
to adhere
to cohere
to stick
粘附 粘附
粚 粚
粛 粛
粟 粟
粟 粟
粟米 粟米