中文 Trung Quốc
粘著力
粘着力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lực lượng chất kết dính
tuân thủ
tính mạch lạc
粘著力 粘着力 phát âm tiếng Việt:
[zhan1 zhuo2 li4]
Giải thích tiếng Anh
adhesive force
adherence
coherence
粘著性 粘着性
粘蟲 粘虫
粘貼 粘贴
粘連 粘连
粘附 粘附
粚 粚