中文 Trung Quốc
粗估
粗估
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dân số ước tính thô
粗估 粗估 phát âm tiếng Việt:
[cu1 gu1]
Giải thích tiếng Anh
rough estimate
粗俗 粗俗
粗劣 粗劣
粗劣作品 粗劣作品
粗口 粗口
粗啞 粗哑
粗壯 粗壮