中文 Trung Quốc
粗俗
粗俗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khiếm nhã
粗俗 粗俗 phát âm tiếng Việt:
[cu1 su2]
Giải thích tiếng Anh
vulgar
粗劣 粗劣
粗劣作品 粗劣作品
粗厲 粗厉
粗啞 粗哑
粗壯 粗壮
粗大 粗大