中文 Trung Quốc
粗啞
粗哑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Husky
hoarse
raucous
粗啞 粗哑 phát âm tiếng Việt:
[cu1 ya3]
Giải thích tiếng Anh
husky
hoarse
raucous
粗壯 粗壮
粗大 粗大
粗心 粗心
粗放 粗放
粗暴 粗暴
粗枝大葉 粗枝大叶