中文 Trung Quốc
粕
粕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hạt trong chưng cất rượu
粕 粕 phát âm tiếng Việt:
[po4]
Giải thích tiếng Anh
grains in distilled liquor
粗 粗
粗估 粗估
粗俗 粗俗
粗劣作品 粗劣作品
粗厲 粗厉
粗口 粗口