中文 Trung Quốc
粒子物理學
粒子物理学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vật lý hạt
粒子物理學 粒子物理学 phát âm tiếng Việt:
[li4 zi3 wu4 li3 xue2]
Giải thích tiếng Anh
particle physics
粒徑 粒径
粒白細胞 粒白细胞
粒細胞 粒细胞
粕 粕
粗 粗
粗估 粗估