中文 Trung Quốc
粉飾
粉饰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vẽ
để minh oan
để trang trí
thạch cao
hình. để bóng
để che phủ lên
粉飾 粉饰 phát âm tiếng Việt:
[fen3 shi4]
Giải thích tiếng Anh
to paint
to whitewash
to decorate
plaster
fig. to gloss over
to cover up
粉飾太平 粉饰太平
粉餅 粉饼
粉黛 粉黛
粑 粑
粒 粒
粒子 粒子