中文 Trung Quốc
粉黛
粉黛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khuôn mặt bột và lông mày lót
Mỹ phẩm
(hình) người phụ nữ đẹp
粉黛 粉黛 phát âm tiếng Việt:
[fen3 dai4]
Giải thích tiếng Anh
face powder and eyebrow liner
cosmetics
(fig.) beautiful woman
粋 粋
粑 粑
粒 粒
粒子 粒子
粒子加速器 粒子加速器
粒子束 粒子束