中文 Trung Quốc
粒子
粒子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hạt (tiểu học)
ngũ cốc
粒子 粒子 phát âm tiếng Việt:
[li4 zi3]
Giải thích tiếng Anh
(elementary) particle
grain
粒子 粒子
粒子加速器 粒子加速器
粒子束 粒子束
粒子物理 粒子物理
粒子物理學 粒子物理学
粒徑 粒径