中文 Trung Quốc
籠罩
笼罩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phong bì
để shroud
籠罩 笼罩 phát âm tiếng Việt:
[long3 zhao4]
Giải thích tiếng Anh
to envelop
to shroud
籠頭 笼头
籠鳥 笼鸟
籠鳥檻猿 笼鸟槛猿
籣 籣
籤 签
籤條 签条