中文 Trung Quốc
籠鳥檻猿
笼鸟槛猿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chim trong một giỏ, khỉ trong một lồng (thành ngữ); tù nhân
籠鳥檻猿 笼鸟槛猿 phát âm tiếng Việt:
[long2 niao3 jian4 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
bird in a basket, monkey in a cage (idiom); prisoner
籢 奁
籣 籣
籤 签
籥 籥
籧 籧
籩 笾