中文 Trung Quốc
籠鳥
笼鸟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lồng chim
籠鳥 笼鸟 phát âm tiếng Việt:
[long2 niao3]
Giải thích tiếng Anh
a caged bird
籠鳥檻猿 笼鸟槛猿
籢 奁
籣 籣
籤條 签条
籥 籥
籧 籧