中文 Trung Quốc
籠子
笼子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lồng
coop
giá trong giỏ hàng
container
籠子 笼子 phát âm tiếng Việt:
[long2 zi5]
Giải thích tiếng Anh
cage
coop
basket
container
籠屜 笼屉
籠檻 笼槛
籠絡 笼络
籠罩 笼罩
籠頭 笼头
籠鳥 笼鸟