中文 Trung Quốc
籠嘴
笼嘴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mõm (thiết bị)
籠嘴 笼嘴 phát âm tiếng Việt:
[long2 zui3]
Giải thích tiếng Anh
muzzle (device)
籠子 笼子
籠屜 笼屉
籠檻 笼槛
籠統 笼统
籠罩 笼罩
籠頭 笼头