中文 Trung Quốc
籍籍
籍籍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ồn ào
của uy tín cao
phức tạp
籍籍 籍籍 phát âm tiếng Việt:
[ji2 ji2]
Giải thích tiếng Anh
noisy
of high reputation
intricate
籍貫 籍贯
籐 藤
籑 籑
籒 籒
籓 籓
籔 䉤