中文 Trung Quốc
籌委會
筹委会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tổ chức các ủy ban
籌委會 筹委会 phát âm tiếng Việt:
[chou2 wei3 hui4]
Giải thích tiếng Anh
organizing committee
籌子 筹子
籌建 筹建
籌思 筹思
籌措 筹措
籌款 筹款
籌略 筹略