中文 Trung Quốc
籌出
筹出
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lên kế hoạch ra
để chuẩn bị
籌出 筹出 phát âm tiếng Việt:
[chou2 chu1]
Giải thích tiếng Anh
to plan out
to prepare
籌劃 筹划
籌募 筹募
籌商 筹商
籌子 筹子
籌建 筹建
籌思 筹思