中文 Trung Quốc
籃圈
篮圈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vòng
hoop
籃圈 篮圈 phát âm tiếng Việt:
[lan2 quan1]
Giải thích tiếng Anh
ring
hoop
籃子 篮子
籃板 篮板
籃板球 篮板球
籃球場 篮球场
籃筐 篮筐
籅 籅