中文 Trung Quốc
  • 簽到 繁體中文 tranditional chinese簽到
  • 签到 简体中文 tranditional chinese签到
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đăng ký
  • để đăng nhập
簽到 签到 phát âm tiếng Việt:
  • [qian1 dao4]

Giải thích tiếng Anh
  • to register
  • to sign in