中文 Trung Quốc
簪
簪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nư
簪 簪 phát âm tiếng Việt:
[zan1]
Giải thích tiếng Anh
hairpin
簫 箫
簬 簬
簮 簪
簷 檐
簸 簸
簸 簸