中文 Trung Quốc
簡帖兒
简帖儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một lá thư
簡帖兒 简帖儿 phát âm tiếng Việt:
[jian3 tie3 r5]
Giải thích tiếng Anh
a letter
簡慢 简慢
簡括 简括
簡明 简明
簡易棚 简易棚
簡易爆炸裝置 简易爆炸装置
簡本 简本