中文 Trung Quốc
簡慢
简慢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cẩu thả (đối với khách)
簡慢 简慢 phát âm tiếng Việt:
[jian3 man4]
Giải thích tiếng Anh
negligent (towards guests)
簡括 简括
簡明 简明
簡易 简易
簡易爆炸裝置 简易爆炸装置
簡本 简本
簡樸 简朴