中文 Trung Quốc
簡易棚
简易棚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nơi trú ẩn tạm thời
mái hiên
簡易棚 简易棚 phát âm tiếng Việt:
[jian3 yi4 peng2]
Giải thích tiếng Anh
makeshift shelter
awning
簡易爆炸裝置 简易爆炸装置
簡本 简本
簡樸 简朴
簡氏防務週刊 简氏防务周刊
簡潔 简洁
簡煉 简炼