中文 Trung Quốc
簌簌發抖
簌簌发抖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Run
rung (thành ngữ)
簌簌發抖 簌簌发抖 phát âm tiếng Việt:
[su4 su4 fa1 dou3]
Giải thích tiếng Anh
shivering
trembling (idiom)
簍 篓
簏 簏
簑 蓑
簗 簗
簜 簜
簞 箪