中文 Trung Quốc
簞
箪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vòng giỏ cho gạo nấu chín
簞 箪 phát âm tiếng Việt:
[dan1]
Giải thích tiếng Anh
round basket for cooked rice
簞笥 箪笥
簞食壺漿 箪食壶浆
簟 簟
簡 简
簡·愛 简·爱
簡介 简介