中文 Trung Quốc
簑
蓑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 蓑 [suo1]
簑 蓑 phát âm tiếng Việt:
[suo1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 蓑[suo1]
簒 篡
簗 簗
簜 簜
簞笥 箪笥
簞食壺漿 箪食壶浆
簟 簟