中文 Trung Quốc
篭
篭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 籠|笼 [long2]
篭 篭 phát âm tiếng Việt:
[long2]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 籠|笼[long2]
篰 篰
篲 篲
篳 筚
篳門閨竇 筚门闺窦
篴 篴
篶 篶