中文 Trung Quốc
  • 篡黨 繁體中文 tranditional chinese篡黨
  • 篡党 简体中文 tranditional chinese篡党
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để chiếm đoạt lãnh đạo Đảng
篡黨 篡党 phát âm tiếng Việt:
  • [cuan4 dang3]

Giải thích tiếng Anh
  • to usurp the leadership of the party