中文 Trung Quốc
篤守
笃守
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thực hiện một cách trung thực
chân thành tuân thủ
篤守 笃守 phát âm tiếng Việt:
[du3 shou3]
Giải thích tiếng Anh
to comply faithfully
sincerely abiding by
篤定 笃定
篤實 笃实
篤專 笃专
篤愛 笃爱
篤摯 笃挚
篤病 笃病