中文 Trung Quốc
篤
笃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nghiêm trọng (bệnh)
chân thành
đúng
篤 笃 phát âm tiếng Việt:
[du3]
Giải thích tiếng Anh
serious (illness)
sincere
true
篤信 笃信
篤信好學 笃信好学
篤厚 笃厚
篤守 笃守
篤定 笃定
篤實 笃实