中文 Trung Quốc
篇韻
篇韵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Abbr cho Yupian 玉篇 [Yu4 pian1] và Guangyun 廣韻|广韵 [Guang3 yun4]
篇韻 篇韵 phát âm tiếng Việt:
[pian1 yun4]
Giải thích tiếng Anh
abbr. for Yupian 玉篇[Yu4 pian1] and Guangyun 廣韻|广韵[Guang3 yun4]
築 筑
築土牆 筑土墙
築城 筑城
篋 箧
篋笥 箧笥
篋篋 箧箧