中文 Trung Quốc
  • 篇韻 繁體中文 tranditional chinese篇韻
  • 篇韵 简体中文 tranditional chinese篇韵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Abbr cho Yupian 玉篇 [Yu4 pian1] và Guangyun 廣韻|广韵 [Guang3 yun4]
篇韻 篇韵 phát âm tiếng Việt:
  • [pian1 yun4]

Giải thích tiếng Anh
  • abbr. for Yupian 玉篇[Yu4 pian1] and Guangyun 廣韻|广韵[Guang3 yun4]