中文 Trung Quốc
  • 篋笥 繁體中文 tranditional chinese篋笥
  • 箧笥 简体中文 tranditional chinese箧笥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Hộp tre cho tổ chức sách, quần áo vv
篋笥 箧笥 phát âm tiếng Việt:
  • [qie4 si4]

Giải thích tiếng Anh
  • bamboo box for holding books, clothes etc