中文 Trung Quốc
築城
筑城
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
pháo đài
築城 筑城 phát âm tiếng Việt:
[zhu4 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
fortification
築室道謀 筑室道谋
篋 箧
篋笥 箧笥
篋衍 箧衍
篌 篌
篔 筼