中文 Trung Quốc
節食
节食
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tiết kiệm thức ăn
để đi trên một chế độ ăn uống
節食 节食 phát âm tiếng Việt:
[jie2 shi2]
Giải thích tiếng Anh
to save food
to go on a diet
節餘 节余
節骨眼 节骨眼
節骨眼兒 节骨眼儿
篁 篁
篃 篃
範 范